Dự án/ Project:
|
SGP Topaz
|
|
|
Tháng/Month: 04/April
|
Năm/Year: 2022
|
|
|
|
Bộ phận/Dept:
|
Kế Toán/ Accounting
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E2. TÌNH HÌNH NGUỒN THU/ REVENUE SITUATION
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Chi tiết nguồn thu
Revenue Details
|
Nợ trước chuyển sang
Carried forward
A
|
Phát sinh phải thu
trong kỳ
This Period
B
|
Tổng phải thu
Total Receivables
C=A+B
|
Đã thu
trong kỳ
Received for the period
D
|
Nợ còn phải thu
Receivables bring forward
E=C-D
|
Phân loại tính chất nợ
Classification of Receivables
|
Chi tiết đính kèm
thông tin từng căn hộ
Details
|
Nợ trong hạn
Not overdue
|
Nợ quá hạn
(nợ >60 ngày chưa thanh toán)
Overdue
|
1
|
Phí quản lý
Management fee
|
1,267,002,801
|
920,037,672
|
2,187,040,473
|
500,692,486
|
1,272,361,601
|
104,304,491
|
1,168,057,110
|
|
2
|
Phí đậu xe
Parking fee
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiền nước
Water fee
|
27,608,774
|
115,592,800
|
143,201,574
|
109,288,520
|
29,921,611
|
29,921,611
|
|
|
4
|
Phí sử dụng tiện ích
Utility fee
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thu khác
Other collection
|
|
-
|
-
|
38,497,338
|
-
|
-
|
|
Lãi ngân hàng, Quảng cáo, bến taxi ,PQL KTM, Bãi xe KTM, thẻ từ, điện nước KTM
|
TỔNG
TOTAL
|
1,294,611,575
|
1,035,630,472
|
2,330,242,047
|
648,478,344
|
1,302,283,212
|
134,226,102
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E3. TÌNH HÌNH NGUỒN CHI/ EXPENSES SITUATION
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Chi tiết khoản chi
Expenses details
|
Nợ kỳ trước
chuyển sang
Carried forward
A
|
Phát sinh chi phí
Expenses incurred
B
|
Ngân sách
Budget
C
|
Thực chi
trong kỳ
Actual expenditure in the period
D
|
Chênh lệch ngân sách
Difference
E=C-B
|
Nợ còn phải trả cuối kỳ
Receivables
F=A+B-D
|
Chi tiết đính kèm
Details
|
1
|
Chi phí quản lý và hành chính - EM
|
-
|
105,986,856
|
483,964,322
|
105,986,856
|
377,977,466
|
-
|
CP điện thoại + internet T3, phí GD ngân hàng, Lương BQT T3, Thưởng nhân viên T3, PQL Savills T3/2022,CP VPP T4, Thuê máy photo 1+2/2022, CP nước uống BQL T3, CP mua thẻ từ
|
2
|
Chi phí dịch vụ - ES
|
-
|
55,960,600
|
466,450,087
|
55,960,600
|
410,489,487
|
-
|
CP thu gom rác T3, Cp diệt côn trùng T3, CP chăm sóc cảnh quan T3, Cp túi rác Quý 2, Hoa trưng bày T4
|
3
|
Chi phí đầu tư mua sắm thiết bị mới - EN
|
|
|
1,250,000
|
-
|
1,250,000
|
-
|
|
4
|
Chi phí tiêu hao năng lượng - EE
|
|
285,232,888
|
342,825,859
|
285,232,888
|
57,592,971
|
-
|
CP điện T4/2022, Nước T3/2022
|
5
|
Sửa chữa & bảo trì
|
|
4,576,000
|
397,960,784
|
4,576,000
|
393,384,784
|
-
|
CP mua vật tư kĩ thuật
|
TỔNG
TOTAL
|
-
|
451,756,344
|
1,692,451,052
|
451,756,344
|
1,240,694,708
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E4. TÌNH HÌNH DÒNG TIỀN/ CASH FLOW
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dòng tiền đầu kỳ
Beginning balance
A
|
Tổng nguồn thu
Cash in
C
|
Tổng đã chi
Cash out
D
|
Chênh lệch Thu - Chi
Difference
E=C-D
|
Dòng tiền cuối kỳ
Cash flow
F=A+E
|
|
648,478,344
|
447,180,344
|
201,298,000
|
|